20 Rupee Ấn Độ sang Đô-la Namibia

Đổi tiền INR sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 inr
4.33 nad

1.00000 INR = 0.21652 NAD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 10:07 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi INR sang NAD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đô-la Namibia
1 INR0.21652 NAD
5 INR1.08262 NAD
10 INR2.16524 NAD
20 INR4.33048 NAD
50 INR10.82620 NAD
100 INR21.65240 NAD
250 INR54.13100 NAD
500 INR108.26200 NAD
1000 INR216.52400 NAD
2000 INR433.04800 NAD
5000 INR1082.62000 NAD
10000 INR2165.24000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Rupee Ấn Độ
1 NAD4.61843 INR
5 NAD23.09215 INR
10 NAD46.18430 INR
20 NAD92.36860 INR
50 NAD230.92150 INR
100 NAD461.84300 INR
250 NAD1154.60750 INR
500 NAD2309.21500 INR
1000 NAD4618.43000 INR
2000 NAD9236.86000 INR
5000 NAD23092.15000 INR
10000 NAD46184.30000 INR