10 Đô-la Namibia sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền NAD sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nad
41.99 inr

1.00000 NAD = 4.19854 INR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 15:11 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi NAD sang INR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Rupee Ấn Độ
1 NAD4.19854 INR
5 NAD20.99270 INR
10 NAD41.98540 INR
20 NAD83.97080 INR
50 NAD209.92700 INR
100 NAD419.85400 INR
250 NAD1049.63500 INR
500 NAD2099.27000 INR
1000 NAD4198.54000 INR
2000 NAD8397.08000 INR
5000 NAD20992.70000 INR
10000 NAD41985.40000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đô-la Namibia
1 INR0.23818 NAD
5 INR1.19089 NAD
10 INR2.38178 NAD
20 INR4.76356 NAD
50 INR11.90890 NAD
100 INR23.81780 NAD
250 INR59.54450 NAD
500 INR119.08900 NAD
1000 INR238.17800 NAD
2000 INR476.35600 NAD
5000 INR1190.89000 NAD
10000 INR2381.78000 NAD