Leu Romania (RON)
Đồng leu Romania là đồng tiền của Romania. Cả mã tiền tệ và ký hiệu chuyển đổi ngoại hối của đồng tiền này đều là RON. Không có ký hiệu nào khác được sử dụng để nhận diện đồng tiền này. Bạn sẽ thấy đồng tiền này được viết là ‘1 leu’, hoặc sử dụng dạng số nhiều là lei, ‘2 lei’. Đồng leu là một đồng tiền pháp định, và thừa số chuyển đổi của nó bao gồm 5 hàng số có nghĩa. Đồng leu Romania thường được giao dịch nhiều nhất với đồng euro.
Tên loại tiền tệ
Leu Romania
Ký hiệu tiền tệ
L
Tỷ giá chuyển đổi RON
USD | EUR | CAD | AUD | GBP | SGD | CHF | INR | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Từ RON | 0.20960 | 0.20097 | 0.30123 | 0.33528 | 0.16677 | 0.28402 | 0.18719 | 17.80490 |
Đến RON | 4.77100 | 4.97575 | 3.31969 | 2.98259 | 5.99632 | 3.52090 | 5.34228 | 0.05616 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.