Leu Romania sang Dinar Serbia

Đổi tiền RON sang RSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ron
23.544,20 rsd

L1,000 RON = РСД23,54 RSD

Mid-market exchange rate at 08:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Dinar Serbia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang RSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Dinar Serbia
1 RON23.54420 RSD
5 RON117.72100 RSD
10 RON235.44200 RSD
20 RON470.88400 RSD
50 RON1,177.21000 RSD
100 RON2,354.42000 RSD
250 RON5,886.05000 RSD
500 RON11,772.10000 RSD
1000 RON23,544.20000 RSD
2000 RON47,088.40000 RSD
5000 RON117,721.00000 RSD
10000 RON235,442.00000 RSD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Leu Romania
1 RSD0.04247 RON
5 RSD0.21237 RON
10 RSD0.42473 RON
20 RSD0.84947 RON
50 RSD2.12367 RON
100 RSD4.24734 RON
250 RSD10.61835 RON
500 RSD21.23670 RON
1000 RSD42.47340 RON
2000 RSD84.94680 RON
5000 RSD212.36700 RON
10000 RSD424.73400 RON