Shekel mới Israel sang Dinar Serbia

Đổi tiền ILS sang RSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ils
29.216,20 rsd

₪1,000 ILS = РСД29,22 RSD

Mid-market exchange rate at 19:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Dinar Serbia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang RSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Dinar Serbia
1 ILS29.21620 RSD
5 ILS146.08100 RSD
10 ILS292.16200 RSD
20 ILS584.32400 RSD
50 ILS1,460.81000 RSD
100 ILS2,921.62000 RSD
250 ILS7,304.05000 RSD
500 ILS14,608.10000 RSD
1000 ILS29,216.20000 RSD
2000 ILS58,432.40000 RSD
5000 ILS146,081.00000 RSD
10000 ILS292,162.00000 RSD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Shekel mới Israel
1 RSD0.03423 ILS
5 RSD0.17114 ILS
10 RSD0.34228 ILS
20 RSD0.68455 ILS
50 RSD1.71138 ILS
100 RSD3.42276 ILS
250 RSD8.55690 ILS
500 RSD17.11380 ILS
1000 RSD34.22760 ILS
2000 RSD68.45520 ILS
5000 RSD171.13800 ILS
10000 RSD342.27600 ILS