Zloty Ba Lan sang Dinar Serbia

Đổi tiền PLN sang RSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pln
27.088,80 rsd

zł1,000 PLN = РСД27,09 RSD

Mid-market exchange rate at 15:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Dinar Serbia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang RSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Dinar Serbia
1 PLN27.08880 RSD
5 PLN135.44400 RSD
10 PLN270.88800 RSD
20 PLN541.77600 RSD
50 PLN1,354.44000 RSD
100 PLN2,708.88000 RSD
250 PLN6,772.20000 RSD
500 PLN13,544.40000 RSD
1000 PLN27,088.80000 RSD
2000 PLN54,177.60000 RSD
5000 PLN135,444.00000 RSD
10000 PLN270,888.00000 RSD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Zloty Ba Lan
1 RSD0.03692 PLN
5 RSD0.18458 PLN
10 RSD0.36916 PLN
20 RSD0.73831 PLN
50 RSD1.84578 PLN
100 RSD3.69156 PLN
250 RSD9.22890 PLN
500 RSD18.45780 PLN
1000 RSD36.91560 PLN
2000 RSD73.83120 PLN
5000 RSD184.57800 PLN
10000 RSD369.15600 PLN