250 Dinar Serbia sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền RSD sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 rsd
9,23 pln

РСД1,000 RSD = zł0,03693 PLN

Mid-market exchange rate at 10:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Serbia sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RSD sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Zloty Ba Lan
1 RSD0.03693 PLN
5 RSD0.18464 PLN
10 RSD0.36928 PLN
20 RSD0.73857 PLN
50 RSD1.84642 PLN
100 RSD3.69284 PLN
250 RSD9.23210 PLN
500 RSD18.46420 PLN
1000 RSD36.92840 PLN
2000 RSD73.85680 PLN
5000 RSD184.64200 PLN
10000 RSD369.28400 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Dinar Serbia
1 PLN27.07940 RSD
5 PLN135.39700 RSD
10 PLN270.79400 RSD
20 PLN541.58800 RSD
50 PLN1,353.97000 RSD
100 PLN2,707.94000 RSD
250 PLN6,769.85000 RSD
500 PLN13,539.70000 RSD
1000 PLN27,079.40000 RSD
2000 PLN54,158.80000 RSD
5000 PLN135,397.00000 RSD
10000 PLN270,794.00000 RSD