Dinar Serbia sang Peso Mexico

Đổi tiền RSD sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rsd
157,72 mxn

РСД1,000 RSD = Mex$0,1577 MXN

Mid-market exchange rate at 19:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Serbia sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RSD sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Peso Mexico
1 RSD0.15772 MXN
5 RSD0.78859 MXN
10 RSD1.57718 MXN
20 RSD3.15436 MXN
50 RSD7.88590 MXN
100 RSD15.77180 MXN
250 RSD39.42950 MXN
500 RSD78.85900 MXN
1000 RSD157.71800 MXN
2000 RSD315.43600 MXN
5000 RSD788.59000 MXN
10000 RSD1,577.18000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Dinar Serbia
1 MXN6.34044 RSD
5 MXN31.70220 RSD
10 MXN63.40440 RSD
20 MXN126.80880 RSD
50 MXN317.02200 RSD
100 MXN634.04400 RSD
250 MXN1,585.11000 RSD
500 MXN3,170.22000 RSD
1000 MXN6,340.44000 RSD
2000 MXN12,680.88000 RSD
5000 MXN31,702.20000 RSD
10000 MXN63,404.40000 RSD