1 Peso Mexico sang Dinar Serbia

Đổi tiền MXN sang RSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mxn
6,32 rsd

Mex$1,000 MXN = РСД6,325 RSD

Mid-market exchange rate at 08:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Dinar Serbia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang RSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Dinar Serbia
1 MXN6.32451 RSD
5 MXN31.62255 RSD
10 MXN63.24510 RSD
20 MXN126.49020 RSD
50 MXN316.22550 RSD
100 MXN632.45100 RSD
250 MXN1,581.12750 RSD
500 MXN3,162.25500 RSD
1000 MXN6,324.51000 RSD
2000 MXN12,649.02000 RSD
5000 MXN31,622.55000 RSD
10000 MXN63,245.10000 RSD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Peso Mexico
1 RSD0.15812 MXN
5 RSD0.79058 MXN
10 RSD1.58115 MXN
20 RSD3.16230 MXN
50 RSD7.90575 MXN
100 RSD15.81150 MXN
250 RSD39.52875 MXN
500 RSD79.05750 MXN
1000 RSD158.11500 MXN
2000 RSD316.23000 MXN
5000 RSD790.57500 MXN
10000 RSD1,581.15000 MXN