5.000 Dinar Serbia sang Peso Mexico

Đổi tiền RSD sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 rsd
773,40 mxn

1,000 RSD = 0,1547 MXN

Mid-market exchange rate at 07:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Serbia sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RSD sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Peso Mexico
1 RSD0.15468 MXN
5 RSD0.77340 MXN
10 RSD1.54680 MXN
20 RSD3.09360 MXN
50 RSD7.73400 MXN
100 RSD15.46800 MXN
250 RSD38.67000 MXN
500 RSD77.34000 MXN
1000 RSD154.68000 MXN
2000 RSD309.36000 MXN
5000 RSD773.40000 MXN
10000 RSD1,546.80000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Dinar Serbia
1 MXN6.46495 RSD
5 MXN32.32475 RSD
10 MXN64.64950 RSD
20 MXN129.29900 RSD
50 MXN323.24750 RSD
100 MXN646.49500 RSD
250 MXN1,616.23750 RSD
500 MXN3,232.47500 RSD
1000 MXN6,464.95000 RSD
2000 MXN12,929.90000 RSD
5000 MXN32,324.75000 RSD
10000 MXN64,649.50000 RSD