100 Dinar Serbia sang Peso Mexico

Đổi tiền RSD sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 rsd
15,33 mxn

1,000 RSD = 0,1533 MXN

Mid-market exchange rate at 15:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Serbia sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RSD sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Peso Mexico
1 RSD0.15329 MXN
5 RSD0.76645 MXN
10 RSD1.53289 MXN
20 RSD3.06578 MXN
50 RSD7.66445 MXN
100 RSD15.32890 MXN
250 RSD38.32225 MXN
500 RSD76.64450 MXN
1000 RSD153.28900 MXN
2000 RSD306.57800 MXN
5000 RSD766.44500 MXN
10000 RSD1,532.89000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Dinar Serbia
1 MXN6.52365 RSD
5 MXN32.61825 RSD
10 MXN65.23650 RSD
20 MXN130.47300 RSD
50 MXN326.18250 RSD
100 MXN652.36500 RSD
250 MXN1,630.91250 RSD
500 MXN3,261.82500 RSD
1000 MXN6,523.65000 RSD
2000 MXN13,047.30000 RSD
5000 MXN32,618.25000 RSD
10000 MXN65,236.50000 RSD