Dinar Serbia sang Đô-la Singapore

Đổi tiền RSD sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rsd
12,38 sgd

1,000 RSD = 0,01238 SGD

Mid-market exchange rate at 19:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Serbia sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RSD sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Đô-la Singapore
1 RSD0.01238 SGD
5 RSD0.06191 SGD
10 RSD0.12381 SGD
20 RSD0.24762 SGD
50 RSD0.61905 SGD
100 RSD1.23810 SGD
250 RSD3.09525 SGD
500 RSD6.19050 SGD
1000 RSD12.38100 SGD
2000 RSD24.76200 SGD
5000 RSD61.90500 SGD
10000 RSD123.81000 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Dinar Serbia
1 SGD80.76880 RSD
5 SGD403.84400 RSD
10 SGD807.68800 RSD
20 SGD1,615.37600 RSD
50 SGD4,038.44000 RSD
100 SGD8,076.88000 RSD
250 SGD20,192.20000 RSD
500 SGD40,384.40000 RSD
1000 SGD80,768.80000 RSD
2000 SGD161,537.60000 RSD
5000 SGD403,844.00000 RSD
10000 SGD807,688.00000 RSD