20 Dinar Serbia sang Đô-la Singapore

Đổi tiền RSD sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 rsd
0,25 sgd

РСД1,000 RSD = S$0,01245 SGD

Mid-market exchange rate at 16:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Serbia sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RSD sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Đô-la Singapore
1 RSD0.01245 SGD
5 RSD0.06223 SGD
10 RSD0.12446 SGD
20 RSD0.24892 SGD
50 RSD0.62229 SGD
100 RSD1.24458 SGD
250 RSD3.11145 SGD
500 RSD6.22290 SGD
1000 RSD12.44580 SGD
2000 RSD24.89160 SGD
5000 RSD62.22900 SGD
10000 RSD124.45800 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Dinar Serbia
1 SGD80.34810 RSD
5 SGD401.74050 RSD
10 SGD803.48100 RSD
20 SGD1,606.96200 RSD
50 SGD4,017.40500 RSD
100 SGD8,034.81000 RSD
250 SGD20,087.02500 RSD
500 SGD40,174.05000 RSD
1000 SGD80,348.10000 RSD
2000 SGD160,696.20000 RSD
5000 SGD401,740.50000 RSD
10000 SGD803,481.00000 RSD