2.000 Dinar Serbia sang Peso Mexico

Đổi tiền RSD sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 rsd
305,73 mxn

1,000 RSD = 0,1529 MXN

Mid-market exchange rate at 09:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Serbia sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RSD sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Peso Mexico
1 RSD0.15286 MXN
5 RSD0.76432 MXN
10 RSD1.52863 MXN
20 RSD3.05726 MXN
50 RSD7.64315 MXN
100 RSD15.28630 MXN
250 RSD38.21575 MXN
500 RSD76.43150 MXN
1000 RSD152.86300 MXN
2000 RSD305.72600 MXN
5000 RSD764.31500 MXN
10000 RSD1,528.63000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Dinar Serbia
1 MXN6.54181 RSD
5 MXN32.70905 RSD
10 MXN65.41810 RSD
20 MXN130.83620 RSD
50 MXN327.09050 RSD
100 MXN654.18100 RSD
250 MXN1,635.45250 RSD
500 MXN3,270.90500 RSD
1000 MXN6,541.81000 RSD
2000 MXN13,083.62000 RSD
5000 MXN32,709.05000 RSD
10000 MXN65,418.10000 RSD