Lev Bungari sang Dinar Serbia

Đổi tiền BGN sang RSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bgn
59.907 rsd

лв1,000 BGN = РСД59,91 RSD

Mid-market exchange rate at 13:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Dinar Serbia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang RSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Dinar Serbia
1 BGN59.90700 RSD
5 BGN299.53500 RSD
10 BGN599.07000 RSD
20 BGN1,198.14000 RSD
50 BGN2,995.35000 RSD
100 BGN5,990.70000 RSD
250 BGN14,976.75000 RSD
500 BGN29,953.50000 RSD
1000 BGN59,907.00000 RSD
2000 BGN119,814.00000 RSD
5000 BGN299,535.00000 RSD
10000 BGN599,070.00000 RSD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Lev Bungari
1 RSD0.01669 BGN
5 RSD0.08346 BGN
10 RSD0.16693 BGN
20 RSD0.33385 BGN
50 RSD0.83463 BGN
100 RSD1.66925 BGN
250 RSD4.17313 BGN
500 RSD8.34625 BGN
1000 RSD16.69250 BGN
2000 RSD33.38500 BGN
5000 RSD83.46250 BGN
10000 RSD166.92500 BGN