100 Dinar Serbia sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền RSD sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 rsd
3,66 pln

РСД1,000 RSD = zł0,03657 PLN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Serbia sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RSD sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Zloty Ba Lan
1 RSD0.03657 PLN
5 RSD0.18287 PLN
10 RSD0.36574 PLN
20 RSD0.73147 PLN
50 RSD1.82868 PLN
100 RSD3.65736 PLN
250 RSD9.14340 PLN
500 RSD18.28680 PLN
1000 RSD36.57360 PLN
2000 RSD73.14720 PLN
5000 RSD182.86800 PLN
10000 RSD365.73600 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Dinar Serbia
1 PLN27.34210 RSD
5 PLN136.71050 RSD
10 PLN273.42100 RSD
20 PLN546.84200 RSD
50 PLN1,367.10500 RSD
100 PLN2,734.21000 RSD
250 PLN6,835.52500 RSD
500 PLN13,671.05000 RSD
1000 PLN27,342.10000 RSD
2000 PLN54,684.20000 RSD
5000 PLN136,710.50000 RSD
10000 PLN273,421.00000 RSD