50 Dinar Serbia sang Leu Romania

Đổi tiền RSD sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 rsd
2,12 ron

РСД1,000 RSD = L0,04250 RON

Mid-market exchange rate at 13:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Serbia sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RSD sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Leu Romania
1 RSD0.04250 RON
5 RSD0.21249 RON
10 RSD0.42499 RON
20 RSD0.84997 RON
50 RSD2.12494 RON
100 RSD4.24987 RON
250 RSD10.62468 RON
500 RSD21.24935 RON
1000 RSD42.49870 RON
2000 RSD84.99740 RON
5000 RSD212.49350 RON
10000 RSD424.98700 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Dinar Serbia
1 RON23.53010 RSD
5 RON117.65050 RSD
10 RON235.30100 RSD
20 RON470.60200 RSD
50 RON1,176.50500 RSD
100 RON2,353.01000 RSD
250 RON5,882.52500 RSD
500 RON11,765.05000 RSD
1000 RON23,530.10000 RSD
2000 RON47,060.20000 RSD
5000 RON117,650.50000 RSD
10000 RON235,301.00000 RSD