Forint Hungary (HUF)
Đồng forint Hungary là đồng tiền chính thức của Hungary, và nó đã được lưu hành kể từ năm 1946. Mã tiền tệ cho đồng forint là HUF với ký hiệu là Ft. Thừa số chuyển đổi của đồng tiền này có 6 hàng số có nghĩa, đồng tiền này là một đồng tiền pháp định.
Tên loại tiền tệ
Forint Hungary
Ký hiệu tiền tệ
Ft
Tỷ giá chuyển đổi HUF
USD | EUR | GBP | CAD | SGD | ZAR | INR | AUD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Từ HUF | 0.00256 | 0.00244 | 0.00202 | 0.00367 | 0.00346 | 0.04639 | 0.21784 | 0.00406 |
Đến HUF | 389.90000 | 409.43000 | 495.25800 | 272.14400 | 288.69700 | 21.55690 | 4.59043 | 246.16300 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.