20 Đô-la Canada sang Lari Gruzia

Đổi tiền CAD sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 cad
39.03 gel

1.00000 CAD = 1.95129 GEL

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 18:57 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi CAD sang GEL

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Lari Gruzia
1 CAD1.95129 GEL
5 CAD9.75645 GEL
10 CAD19.51290 GEL
20 CAD39.02580 GEL
50 CAD97.56450 GEL
100 CAD195.12900 GEL
250 CAD487.82250 GEL
500 CAD975.64500 GEL
1000 CAD1951.29000 GEL
2000 CAD3902.58000 GEL
5000 CAD9756.45000 GEL
10000 CAD19512.90000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Đô-la Canada
1 GEL0.51248 CAD
5 GEL2.56240 CAD
10 GEL5.12480 CAD
20 GEL10.24960 CAD
50 GEL25.62400 CAD
100 GEL51.24800 CAD
250 GEL128.12000 CAD
500 GEL256.24000 CAD
1000 GEL512.48000 CAD
2000 GEL1024.96000 CAD
5000 GEL2562.40000 CAD
10000 GEL5124.80000 CAD