100 Lari Gruzia sang Đô-la Canada

Đổi tiền GEL sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 gel
50,97 cad

₾1,000 GEL = C$0,5097 CAD

Mid-market exchange rate at 22:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Đô-la Canada
1 GEL0.50966 CAD
5 GEL2.54828 CAD
10 GEL5.09655 CAD
20 GEL10.19310 CAD
50 GEL25.48275 CAD
100 GEL50.96550 CAD
250 GEL127.41375 CAD
500 GEL254.82750 CAD
1000 GEL509.65500 CAD
2000 GEL1,019.31000 CAD
5000 GEL2,548.27500 CAD
10000 GEL5,096.55000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Lari Gruzia
1 CAD1.96211 GEL
5 CAD9.81055 GEL
10 CAD19.62110 GEL
20 CAD39.24220 GEL
50 CAD98.10550 GEL
100 CAD196.21100 GEL
250 CAD490.52750 GEL
500 CAD981.05500 GEL
1000 CAD1,962.11000 GEL
2000 CAD3,924.22000 GEL
5000 CAD9,810.55000 GEL
10000 CAD19,621.10000 GEL