10 Lari Gruzia sang Đô-la Canada

Đổi tiền GEL sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 gel
5.31 cad

1.00000 GEL = 0.53096 CAD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 17:02 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi GEL sang CAD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Đô-la Canada
1 GEL0.53096 CAD
5 GEL2.65478 CAD
10 GEL5.30957 CAD
20 GEL10.61914 CAD
50 GEL26.54785 CAD
100 GEL53.09570 CAD
250 GEL132.73925 CAD
500 GEL265.47850 CAD
1000 GEL530.95700 CAD
2000 GEL1061.91400 CAD
5000 GEL2654.78500 CAD
10000 GEL5309.57000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Lari Gruzia
1 CAD1.88339 GEL
5 CAD9.41695 GEL
10 CAD18.83390 GEL
20 CAD37.66780 GEL
50 CAD94.16950 GEL
100 CAD188.33900 GEL
250 CAD470.84750 GEL
500 CAD941.69500 GEL
1000 CAD1883.39000 GEL
2000 CAD3766.78000 GEL
5000 CAD9416.95000 GEL
10000 CAD18833.90000 GEL