100 Đô-la Canada sang Lari Gruzia

Đổi tiền CAD sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 cad
193,61 gel

1,000 CAD = 1,936 GEL

Mid-market exchange rate at 06:38
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Lari Gruzia
1 CAD1.93613 GEL
5 CAD9.68065 GEL
10 CAD19.36130 GEL
20 CAD38.72260 GEL
50 CAD96.80650 GEL
100 CAD193.61300 GEL
250 CAD484.03250 GEL
500 CAD968.06500 GEL
1000 CAD1,936.13000 GEL
2000 CAD3,872.26000 GEL
5000 CAD9,680.65000 GEL
10000 CAD19,361.30000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Đô-la Canada
1 GEL0.51650 CAD
5 GEL2.58248 CAD
10 GEL5.16495 CAD
20 GEL10.32990 CAD
50 GEL25.82475 CAD
100 GEL51.64950 CAD
250 GEL129.12375 CAD
500 GEL258.24750 CAD
1000 GEL516.49500 CAD
2000 GEL1,032.99000 CAD
5000 GEL2,582.47500 CAD
10000 GEL5,164.95000 CAD