5.000 Đô-la Canada sang Lari Gruzia

Đổi tiền CAD sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 cad
9.820,30 gel

C$1,000 CAD = ₾1,964 GEL

Mid-market exchange rate at 05:32
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Lari Gruzia
1 CAD1.96406 GEL
5 CAD9.82030 GEL
10 CAD19.64060 GEL
20 CAD39.28120 GEL
50 CAD98.20300 GEL
100 CAD196.40600 GEL
250 CAD491.01500 GEL
500 CAD982.03000 GEL
1000 CAD1,964.06000 GEL
2000 CAD3,928.12000 GEL
5000 CAD9,820.30000 GEL
10000 CAD19,640.60000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Đô-la Canada
1 GEL0.50915 CAD
5 GEL2.54574 CAD
10 GEL5.09149 CAD
20 GEL10.18298 CAD
50 GEL25.45745 CAD
100 GEL50.91490 CAD
250 GEL127.28725 CAD
500 GEL254.57450 CAD
1000 GEL509.14900 CAD
2000 GEL1,018.29800 CAD
5000 GEL2,545.74500 CAD
10000 GEL5,091.49000 CAD