250 Lari Gruzia sang Đô-la Canada

Đổi tiền GEL sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 gel
128.31 cad

1.00000 GEL = 0.51323 CAD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 12:39 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi GEL sang CAD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Đô-la Canada
1 GEL0.51323 CAD
5 GEL2.56616 CAD
10 GEL5.13232 CAD
20 GEL10.26464 CAD
50 GEL25.66160 CAD
100 GEL51.32320 CAD
250 GEL128.30800 CAD
500 GEL256.61600 CAD
1000 GEL513.23200 CAD
2000 GEL1026.46400 CAD
5000 GEL2566.16000 CAD
10000 GEL5132.32000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Lari Gruzia
1 CAD1.94844 GEL
5 CAD9.74220 GEL
10 CAD19.48440 GEL
20 CAD38.96880 GEL
50 CAD97.42200 GEL
100 CAD194.84400 GEL
250 CAD487.11000 GEL
500 CAD974.22000 GEL
1000 CAD1948.44000 GEL
2000 CAD3896.88000 GEL
5000 CAD9742.20000 GEL
10000 CAD19484.40000 GEL