50 Đô-la Canada sang Lari Gruzia

Đổi tiền CAD sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 cad
94.91 gel

1.00000 CAD = 1.89828 GEL

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 01:13 UTC
Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Bảng chuyển đổi CAD sang GEL

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Lari Gruzia
1 CAD1.89828 GEL
5 CAD9.49140 GEL
10 CAD18.98280 GEL
20 CAD37.96560 GEL
50 CAD94.91400 GEL
100 CAD189.82800 GEL
250 CAD474.57000 GEL
500 CAD949.14000 GEL
1000 CAD1898.28000 GEL
2000 CAD3796.56000 GEL
5000 CAD9491.40000 GEL
10000 CAD18982.80000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Đô-la Canada
1 GEL0.52679 CAD
5 GEL2.63396 CAD
10 GEL5.26792 CAD
20 GEL10.53584 CAD
50 GEL26.33960 CAD
100 GEL52.67920 CAD
250 GEL131.69800 CAD
500 GEL263.39600 CAD
1000 GEL526.79200 CAD
2000 GEL1053.58400 CAD
5000 GEL2633.96000 CAD
10000 GEL5267.92000 CAD