50 Đô-la Canada sang Lari Gruzia

Đổi tiền CAD sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 cad
97,09 gel

1,000 CAD = 1,942 GEL

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Lari Gruzia
1 CAD1.94182 GEL
5 CAD9.70910 GEL
10 CAD19.41820 GEL
20 CAD38.83640 GEL
50 CAD97.09100 GEL
100 CAD194.18200 GEL
250 CAD485.45500 GEL
500 CAD970.91000 GEL
1000 CAD1,941.82000 GEL
2000 CAD3,883.64000 GEL
5000 CAD9,709.10000 GEL
10000 CAD19,418.20000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Đô-la Canada
1 GEL0.51498 CAD
5 GEL2.57491 CAD
10 GEL5.14982 CAD
20 GEL10.29964 CAD
50 GEL25.74910 CAD
100 GEL51.49820 CAD
250 GEL128.74550 CAD
500 GEL257.49100 CAD
1000 GEL514.98200 CAD
2000 GEL1,029.96400 CAD
5000 GEL2,574.91000 CAD
10000 GEL5,149.82000 CAD