5.000 Lari Gruzia sang Đô-la Canada

Đổi tiền GEL sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 gel
2.551,07 cad

₾1,000 GEL = C$0,5102 CAD

Mid-market exchange rate at 20:59

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Đô-la Canada
1 GEL0.51021 CAD
5 GEL2.55107 CAD
10 GEL5.10214 CAD
20 GEL10.20428 CAD
50 GEL25.51070 CAD
100 GEL51.02140 CAD
250 GEL127.55350 CAD
500 GEL255.10700 CAD
1000 GEL510.21400 CAD
2000 GEL1,020.42800 CAD
5000 GEL2,551.07000 CAD
10000 GEL5,102.14000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Lari Gruzia
1 CAD1.95996 GEL
5 CAD9.79980 GEL
10 CAD19.59960 GEL
20 CAD39.19920 GEL
50 CAD97.99800 GEL
100 CAD195.99600 GEL
250 CAD489.99000 GEL
500 CAD979.98000 GEL
1000 CAD1,959.96000 GEL
2000 CAD3,919.92000 GEL
5000 CAD9,799.80000 GEL
10000 CAD19,599.60000 GEL