1 Lari Gruzia sang Đô-la Canada

Đổi tiền GEL sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 gel
0.51 cad

1.00000 GEL = 0.51349 CAD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 13:42 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi GEL sang CAD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Đô-la Canada
1 GEL0.51349 CAD
5 GEL2.56746 CAD
10 GEL5.13493 CAD
20 GEL10.26986 CAD
50 GEL25.67465 CAD
100 GEL51.34930 CAD
250 GEL128.37325 CAD
500 GEL256.74650 CAD
1000 GEL513.49300 CAD
2000 GEL1026.98600 CAD
5000 GEL2567.46500 CAD
10000 GEL5134.93000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Lari Gruzia
1 CAD1.94745 GEL
5 CAD9.73725 GEL
10 CAD19.47450 GEL
20 CAD38.94900 GEL
50 CAD97.37250 GEL
100 CAD194.74500 GEL
250 CAD486.86250 GEL
500 CAD973.72500 GEL
1000 CAD1947.45000 GEL
2000 CAD3894.90000 GEL
5000 CAD9737.25000 GEL
10000 CAD19474.50000 GEL