500 Lari Gruzia sang Đô-la Canada

Đổi tiền GEL sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 gel
262.09 cad

1.00000 GEL = 0.52418 CAD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 21:55 UTC
Hơn 50 loại tiền tệ trong một tài khoản

Bảng chuyển đổi GEL sang CAD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Đô-la Canada
1 GEL0.52418 CAD
5 GEL2.62092 CAD
10 GEL5.24184 CAD
20 GEL10.48368 CAD
50 GEL26.20920 CAD
100 GEL52.41840 CAD
250 GEL131.04600 CAD
500 GEL262.09200 CAD
1000 GEL524.18400 CAD
2000 GEL1048.36800 CAD
5000 GEL2620.92000 CAD
10000 GEL5241.84000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Lari Gruzia
1 CAD1.90773 GEL
5 CAD9.53865 GEL
10 CAD19.07730 GEL
20 CAD38.15460 GEL
50 CAD95.38650 GEL
100 CAD190.77300 GEL
250 CAD476.93250 GEL
500 CAD953.86500 GEL
1000 CAD1907.73000 GEL
2000 CAD3815.46000 GEL
5000 CAD9538.65000 GEL
10000 CAD19077.30000 GEL