500 Đô-la Canada sang Lari Gruzia

Đổi tiền CAD sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 cad
977.14 gel

1.00000 CAD = 1.95428 GEL

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 05:36 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi CAD sang GEL

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Lari Gruzia
1 CAD1.95428 GEL
5 CAD9.77140 GEL
10 CAD19.54280 GEL
20 CAD39.08560 GEL
50 CAD97.71400 GEL
100 CAD195.42800 GEL
250 CAD488.57000 GEL
500 CAD977.14000 GEL
1000 CAD1954.28000 GEL
2000 CAD3908.56000 GEL
5000 CAD9771.40000 GEL
10000 CAD19542.80000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Đô-la Canada
1 GEL0.51170 CAD
5 GEL2.55848 CAD
10 GEL5.11697 CAD
20 GEL10.23394 CAD
50 GEL25.58485 CAD
100 GEL51.16970 CAD
250 GEL127.92425 CAD
500 GEL255.84850 CAD
1000 GEL511.69700 CAD
2000 GEL1023.39400 CAD
5000 GEL2558.48500 CAD
10000 GEL5116.97000 CAD