10 nghìn Lari Gruzia sang Đô-la Canada

Đổi tiền GEL sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10000 gel
5241.37 cad

1.00000 GEL = 0.52414 CAD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 23:54 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi GEL sang CAD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Đô-la Canada
1 GEL0.52414 CAD
5 GEL2.62068 CAD
10 GEL5.24137 CAD
20 GEL10.48274 CAD
50 GEL26.20685 CAD
100 GEL52.41370 CAD
250 GEL131.03425 CAD
500 GEL262.06850 CAD
1000 GEL524.13700 CAD
2000 GEL1048.27400 CAD
5000 GEL2620.68500 CAD
10000 GEL5241.37000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Lari Gruzia
1 CAD1.90790 GEL
5 CAD9.53950 GEL
10 CAD19.07900 GEL
20 CAD38.15800 GEL
50 CAD95.39500 GEL
100 CAD190.79000 GEL
250 CAD476.97500 GEL
500 CAD953.95000 GEL
1000 CAD1907.90000 GEL
2000 CAD3815.80000 GEL
5000 CAD9539.50000 GEL
10000 CAD19079.00000 GEL