50 Peso Mexico sang Lempira Honduras

Đổi tiền MXN sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 mxn
70.77 hnl

1.00000 MXN = 1.41530 HNL

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 19:15 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi MXN sang HNL

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Lempira Honduras
1 MXN1.41530 HNL
5 MXN7.07650 HNL
10 MXN14.15300 HNL
20 MXN28.30600 HNL
50 MXN70.76500 HNL
100 MXN141.53000 HNL
250 MXN353.82500 HNL
500 MXN707.65000 HNL
1000 MXN1415.30000 HNL
2000 MXN2830.60000 HNL
5000 MXN7076.50000 HNL
10000 MXN14153.00000 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Peso Mexico
1 HNL0.70656 MXN
5 HNL3.53282 MXN
10 HNL7.06563 MXN
20 HNL14.13126 MXN
50 HNL35.32815 MXN
100 HNL70.65630 MXN
250 HNL176.64075 MXN
500 HNL353.28150 MXN
1000 HNL706.56300 MXN
2000 HNL1413.12600 MXN
5000 HNL3532.81500 MXN
10000 HNL7065.63000 MXN