50 Lempira Honduras sang Peso Mexico

Đổi tiền HNL sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 hnl
35.72 mxn

1.00000 HNL = 0.71443 MXN

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 09:18 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi HNL sang MXN

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Peso Mexico
1 HNL0.71443 MXN
5 HNL3.57215 MXN
10 HNL7.14430 MXN
20 HNL14.28860 MXN
50 HNL35.72150 MXN
100 HNL71.44300 MXN
250 HNL178.60750 MXN
500 HNL357.21500 MXN
1000 HNL714.43000 MXN
2000 HNL1428.86000 MXN
5000 HNL3572.15000 MXN
10000 HNL7144.30000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Lempira Honduras
1 MXN1.39972 HNL
5 MXN6.99860 HNL
10 MXN13.99720 HNL
20 MXN27.99440 HNL
50 MXN69.98600 HNL
100 MXN139.97200 HNL
250 MXN349.93000 HNL
500 MXN699.86000 HNL
1000 MXN1399.72000 HNL
2000 MXN2799.44000 HNL
5000 MXN6998.60000 HNL
10000 MXN13997.20000 HNL