10 nghìn Peso Mexico sang Lempira Honduras

Đổi tiền MXN sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 mxn
14.377 hnl

Mex$1,000 MXN = L1,438 HNL

Mid-market exchange rate at 15:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HNL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang HNL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Lempira Honduras
1 MXN1.43770 HNL
5 MXN7.18850 HNL
10 MXN14.37700 HNL
20 MXN28.75400 HNL
50 MXN71.88500 HNL
100 MXN143.77000 HNL
250 MXN359.42500 HNL
500 MXN718.85000 HNL
1000 MXN1,437.70000 HNL
2000 MXN2,875.40000 HNL
5000 MXN7,188.50000 HNL
10000 MXN14,377.00000 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Peso Mexico
1 HNL0.69556 MXN
5 HNL3.47779 MXN
10 HNL6.95557 MXN
20 HNL13.91114 MXN
50 HNL34.77785 MXN
100 HNL69.55570 MXN
250 HNL173.88925 MXN
500 HNL347.77850 MXN
1000 HNL695.55700 MXN
2000 HNL1,391.11400 MXN
5000 HNL3,477.78500 MXN
10000 HNL6,955.57000 MXN