250 Peso Mexico sang Lempira Honduras

Đổi tiền MXN sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 mxn
350.26 hnl

1.00000 MXN = 1.40103 HNL

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 10:31 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi MXN sang HNL

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Lempira Honduras
1 MXN1.40103 HNL
5 MXN7.00515 HNL
10 MXN14.01030 HNL
20 MXN28.02060 HNL
50 MXN70.05150 HNL
100 MXN140.10300 HNL
250 MXN350.25750 HNL
500 MXN700.51500 HNL
1000 MXN1401.03000 HNL
2000 MXN2802.06000 HNL
5000 MXN7005.15000 HNL
10000 MXN14010.30000 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Peso Mexico
1 HNL0.71376 MXN
5 HNL3.56882 MXN
10 HNL7.13763 MXN
20 HNL14.27526 MXN
50 HNL35.68815 MXN
100 HNL71.37630 MXN
250 HNL178.44075 MXN
500 HNL356.88150 MXN
1000 HNL713.76300 MXN
2000 HNL1427.52600 MXN
5000 HNL3568.81500 MXN
10000 HNL7137.63000 MXN