100 Peso Mexico sang Lempira Honduras

Đổi tiền MXN sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 mxn
141.88 hnl

1.00000 MXN = 1.41881 HNL

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 12:11 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi MXN sang HNL

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Lempira Honduras
1 MXN1.41881 HNL
5 MXN7.09405 HNL
10 MXN14.18810 HNL
20 MXN28.37620 HNL
50 MXN70.94050 HNL
100 MXN141.88100 HNL
250 MXN354.70250 HNL
500 MXN709.40500 HNL
1000 MXN1418.81000 HNL
2000 MXN2837.62000 HNL
5000 MXN7094.05000 HNL
10000 MXN14188.10000 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Peso Mexico
1 HNL0.70482 MXN
5 HNL3.52409 MXN
10 HNL7.04818 MXN
20 HNL14.09636 MXN
50 HNL35.24090 MXN
100 HNL70.48180 MXN
250 HNL176.20450 MXN
500 HNL352.40900 MXN
1000 HNL704.81800 MXN
2000 HNL1409.63600 MXN
5000 HNL3524.09000 MXN
10000 HNL7048.18000 MXN