5.000 Peso Mexico sang Lempira Honduras

Đổi tiền MXN sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 mxn
7.293,70 hnl

1,000 MXN = 1,459 HNL

Mid-market exchange rate at 06:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HNL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang HNL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Lempira Honduras
1 MXN1.45874 HNL
5 MXN7.29370 HNL
10 MXN14.58740 HNL
20 MXN29.17480 HNL
50 MXN72.93700 HNL
100 MXN145.87400 HNL
250 MXN364.68500 HNL
500 MXN729.37000 HNL
1000 MXN1,458.74000 HNL
2000 MXN2,917.48000 HNL
5000 MXN7,293.70000 HNL
10000 MXN14,587.40000 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Peso Mexico
1 HNL0.68552 MXN
5 HNL3.42762 MXN
10 HNL6.85523 MXN
20 HNL13.71046 MXN
50 HNL34.27615 MXN
100 HNL68.55230 MXN
250 HNL171.38075 MXN
500 HNL342.76150 MXN
1000 HNL685.52300 MXN
2000 HNL1,371.04600 MXN
5000 HNL3,427.61500 MXN
10000 HNL6,855.23000 MXN