5000 Peso Mexico sang Lempira Honduras

Đổi tiền MXN sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

5,000 mxn
7,019.60 hnl

1.00000 MXN = 1.40392 HNL

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 09:56 UTC
Hơn 50 loại tiền tệ trong một tài khoản

Bảng chuyển đổi MXN sang HNL

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Lempira Honduras
1 MXN1.40392 HNL
5 MXN7.01960 HNL
10 MXN14.03920 HNL
20 MXN28.07840 HNL
50 MXN70.19600 HNL
100 MXN140.39200 HNL
250 MXN350.98000 HNL
500 MXN701.96000 HNL
1000 MXN1403.92000 HNL
2000 MXN2807.84000 HNL
5000 MXN7019.60000 HNL
10000 MXN14039.20000 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Peso Mexico
1 HNL0.71229 MXN
5 HNL3.56144 MXN
10 HNL7.12289 MXN
20 HNL14.24578 MXN
50 HNL35.61445 MXN
100 HNL71.22890 MXN
250 HNL178.07225 MXN
500 HNL356.14450 MXN
1000 HNL712.28900 MXN
2000 HNL1424.57800 MXN
5000 HNL3561.44500 MXN
10000 HNL7122.89000 MXN