1 nghìn Lempira Honduras sang Peso Mexico

Đổi tiền HNL sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1,000 hnl
754.04 mxn

1.00000 HNL = 0.75404 MXN

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 09:53 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi HNL sang MXN

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Peso Mexico
1 HNL0.75404 MXN
5 HNL3.77021 MXN
10 HNL7.54042 MXN
20 HNL15.08084 MXN
50 HNL37.70210 MXN
100 HNL75.40420 MXN
250 HNL188.51050 MXN
500 HNL377.02100 MXN
1000 HNL754.04200 MXN
2000 HNL1508.08400 MXN
5000 HNL3770.21000 MXN
10000 HNL7540.42000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Lempira Honduras
1 MXN1.32619 HNL
5 MXN6.63095 HNL
10 MXN13.26190 HNL
20 MXN26.52380 HNL
50 MXN66.30950 HNL
100 MXN132.61900 HNL
250 MXN331.54750 HNL
500 MXN663.09500 HNL
1000 MXN1326.19000 HNL
2000 MXN2652.38000 HNL
5000 MXN6630.95000 HNL
10000 MXN13261.90000 HNL