1 Lempira Honduras sang Peso Mexico

Đổi tiền HNL sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 hnl
0.71 mxn

1.00000 HNL = 0.71461 MXN

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 07:33 UTC
Hơn 50 loại tiền tệ trong một tài khoản

Bảng chuyển đổi HNL sang MXN

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Peso Mexico
1 HNL0.71461 MXN
5 HNL3.57305 MXN
10 HNL7.14609 MXN
20 HNL14.29218 MXN
50 HNL35.73045 MXN
100 HNL71.46090 MXN
250 HNL178.65225 MXN
500 HNL357.30450 MXN
1000 HNL714.60900 MXN
2000 HNL1429.21800 MXN
5000 HNL3573.04500 MXN
10000 HNL7146.09000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Lempira Honduras
1 MXN1.39937 HNL
5 MXN6.99685 HNL
10 MXN13.99370 HNL
20 MXN27.98740 HNL
50 MXN69.96850 HNL
100 MXN139.93700 HNL
250 MXN349.84250 HNL
500 MXN699.68500 HNL
1000 MXN1399.37000 HNL
2000 MXN2798.74000 HNL
5000 MXN6996.85000 HNL
10000 MXN13993.70000 HNL