500 Peso Mexico sang Lempira Honduras

Đổi tiền MXN sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 mxn
667.98 hnl

1.00000 MXN = 1.33596 HNL

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 07:49 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi MXN sang HNL

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Lempira Honduras
1 MXN1.33596 HNL
5 MXN6.67980 HNL
10 MXN13.35960 HNL
20 MXN26.71920 HNL
50 MXN66.79800 HNL
100 MXN133.59600 HNL
250 MXN333.99000 HNL
500 MXN667.98000 HNL
1000 MXN1335.96000 HNL
2000 MXN2671.92000 HNL
5000 MXN6679.80000 HNL
10000 MXN13359.60000 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Peso Mexico
1 HNL0.74853 MXN
5 HNL3.74264 MXN
10 HNL7.48528 MXN
20 HNL14.97056 MXN
50 HNL37.42640 MXN
100 HNL74.85280 MXN
250 HNL187.13200 MXN
500 HNL374.26400 MXN
1000 HNL748.52800 MXN
2000 HNL1497.05600 MXN
5000 HNL3742.64000 MXN
10000 HNL7485.28000 MXN