300 Peso Mexico sang Đô-la Hồng Kông
Đổi tiền MXN sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực
Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này
Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.
Bảng chuyển đổi MXN sang HKD
1 MXN = 0,39637 HKD
Các loại tiền tệ hàng đầu
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Đô-la Hồng Kông
1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Đô-la Hồng Kông | |
---|---|
1 MXN | 0,39637 HKD |
5 MXN | 1,98187 HKD |
10 MXN | 3,96374 HKD |
20 MXN | 7,92748 HKD |
50 MXN | 19,81870 HKD |
100 MXN | 39,63740 HKD |
250 MXN | 99,09350 HKD |
500 MXN | 198,18700 HKD |
1000 MXN | 396,37400 HKD |
2000 MXN | 792,74800 HKD |
5000 MXN | 1981,87000 HKD |
10000 MXN | 3963,74000 HKD |
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Peso Mexico | |
---|---|
100 HKD | 252,28700 MXN |
200 HKD | 504,57400 MXN |
300 HKD | 756,86100 MXN |
500 HKD | 1261,43500 MXN |
1000 HKD | 2522,87000 MXN |
2000 HKD | 5045,74000 MXN |
2500 HKD | 6307,17500 MXN |
3000 HKD | 7568,61000 MXN |
4000 HKD | 10091,48000 MXN |
5000 HKD | 12614,35000 MXN |
10000 HKD | 25228,70000 MXN |
20000 HKD | 50457,40000 MXN |