10 nghìn Peso Mexico sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền MXN sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10,000 mxn
4,218.91 hkd

1.00000 MXN = 0.42189 HKD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 09:52 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi MXN sang HKD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Đô-la Hồng Kông
1 MXN0.42189 HKD
5 MXN2.10946 HKD
10 MXN4.21891 HKD
20 MXN8.43782 HKD
50 MXN21.09455 HKD
100 MXN42.18910 HKD
250 MXN105.47275 HKD
500 MXN210.94550 HKD
1000 MXN421.89100 HKD
2000 MXN843.78200 HKD
5000 MXN2109.45500 HKD
10000 MXN4218.91000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Peso Mexico
100 HKD237.02800 MXN
200 HKD474.05600 MXN
300 HKD711.08400 MXN
500 HKD1185.14000 MXN
1000 HKD2370.28000 MXN
2000 HKD4740.56000 MXN
2500 HKD5925.70000 MXN
3000 HKD7110.84000 MXN
4000 HKD9481.12000 MXN
5000 HKD11851.40000 MXN
10000 HKD23702.80000 MXN
20000 HKD47405.60000 MXN