10 nghìn Đô-la Hồng Kông sang Peso Mexico

Đổi tiền HKD sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10,000 hkd
23,577.50 mxn

1.00000 HKD = 2.35775 MXN

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 16:18 UTC
Hơn 50 loại tiền tệ trong một tài khoản

Bảng chuyển đổi HKD sang MXN

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Peso Mexico
100 HKD235.77500 MXN
200 HKD471.55000 MXN
300 HKD707.32500 MXN
500 HKD1178.87500 MXN
1000 HKD2357.75000 MXN
2000 HKD4715.50000 MXN
2500 HKD5894.37500 MXN
3000 HKD7073.25000 MXN
4000 HKD9431.00000 MXN
5000 HKD11788.75000 MXN
10000 HKD23577.50000 MXN
20000 HKD47155.00000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Đô-la Hồng Kông
1 MXN0.42413 HKD
5 MXN2.12066 HKD
10 MXN4.24133 HKD
20 MXN8.48266 HKD
50 MXN21.20665 HKD
100 MXN42.41330 HKD
250 MXN106.03325 HKD
500 MXN212.06650 HKD
1000 MXN424.13300 HKD
2000 MXN848.26600 HKD
5000 MXN2120.66500 HKD
10000 MXN4241.33000 HKD