250 Peso Mexico sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền MXN sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 mxn
112.34 hkd

1.00000 MXN = 0.44938 HKD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 06:01 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi MXN sang HKD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Đô-la Hồng Kông
1 MXN0.44938 HKD
5 MXN2.24688 HKD
10 MXN4.49376 HKD
20 MXN8.98752 HKD
50 MXN22.46880 HKD
100 MXN44.93760 HKD
250 MXN112.34400 HKD
500 MXN224.68800 HKD
1000 MXN449.37600 HKD
2000 MXN898.75200 HKD
5000 MXN2246.88000 HKD
10000 MXN4493.76000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Peso Mexico
100 HKD222.53100 MXN
200 HKD445.06200 MXN
300 HKD667.59300 MXN
500 HKD1112.65500 MXN
1000 HKD2225.31000 MXN
2000 HKD4450.62000 MXN
2500 HKD5563.27500 MXN
3000 HKD6675.93000 MXN
4000 HKD8901.24000 MXN
5000 HKD11126.55000 MXN
10000 HKD22253.10000 MXN
20000 HKD44506.20000 MXN