20 Peso Mexico sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền MXN sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 mxn
9,16 hkd

1,000 MXN = 0,4581 HKD

Mid-market exchange rate at 10:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Đô-la Hồng Kông
1 MXN0.45806 HKD
5 MXN2.29028 HKD
10 MXN4.58056 HKD
20 MXN9.16112 HKD
50 MXN22.90280 HKD
100 MXN45.80560 HKD
250 MXN114.51400 HKD
500 MXN229.02800 HKD
1000 MXN458.05600 HKD
2000 MXN916.11200 HKD
5000 MXN2,290.28000 HKD
10000 MXN4,580.56000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Peso Mexico
100 HKD218.31400 MXN
200 HKD436.62800 MXN
300 HKD654.94200 MXN
500 HKD1,091.57000 MXN
1000 HKD2,183.14000 MXN
2000 HKD4,366.28000 MXN
2500 HKD5,457.85000 MXN
3000 HKD6,549.42000 MXN
4000 HKD8,732.56000 MXN
5000 HKD10,915.70000 MXN
10000 HKD21,831.40000 MXN
20000 HKD43,662.80000 MXN