3000 Đô-la Hồng Kông sang Peso Mexico

Đổi tiền HKD sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

3000 hkd
6676.41 mxn

1.00000 HKD = 2.22547 MXN

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 05:50 UTC
Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Bảng chuyển đổi HKD sang MXN

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Peso Mexico
100 HKD222.54700 MXN
200 HKD445.09400 MXN
300 HKD667.64100 MXN
500 HKD1112.73500 MXN
1000 HKD2225.47000 MXN
2000 HKD4450.94000 MXN
2500 HKD5563.67500 MXN
3000 HKD6676.41000 MXN
4000 HKD8901.88000 MXN
5000 HKD11127.35000 MXN
10000 HKD22254.70000 MXN
20000 HKD44509.40000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Đô-la Hồng Kông
1 MXN0.44934 HKD
5 MXN2.24671 HKD
10 MXN4.49342 HKD
20 MXN8.98684 HKD
50 MXN22.46710 HKD
100 MXN44.93420 HKD
250 MXN112.33550 HKD
500 MXN224.67100 HKD
1000 MXN449.34200 HKD
2000 MXN898.68400 HKD
5000 MXN2246.71000 HKD
10000 MXN4493.42000 HKD