2000 Peso Mexico sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền MXN sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2000 mxn
903.95 hkd

1.00000 MXN = 0.45197 HKD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 12:34 UTC
Hơn 50 loại tiền tệ trong một tài khoản

Bảng chuyển đổi MXN sang HKD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Đô-la Hồng Kông
1 MXN0.45197 HKD
5 MXN2.25987 HKD
10 MXN4.51973 HKD
20 MXN9.03946 HKD
50 MXN22.59865 HKD
100 MXN45.19730 HKD
250 MXN112.99325 HKD
500 MXN225.98650 HKD
1000 MXN451.97300 HKD
2000 MXN903.94600 HKD
5000 MXN2259.86500 HKD
10000 MXN4519.73000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Peso Mexico
100 HKD221.25200 MXN
200 HKD442.50400 MXN
300 HKD663.75600 MXN
500 HKD1106.26000 MXN
1000 HKD2212.52000 MXN
2000 HKD4425.04000 MXN
2500 HKD5531.30000 MXN
3000 HKD6637.56000 MXN
4000 HKD8850.08000 MXN
5000 HKD11062.60000 MXN
10000 HKD22125.20000 MXN
20000 HKD44250.40000 MXN