500 Peso Mexico sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền MXN sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 mxn
224.64 hkd

1.00000 MXN = 0.44928 HKD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 06:57 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi MXN sang HKD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Đô-la Hồng Kông
1 MXN0.44928 HKD
5 MXN2.24641 HKD
10 MXN4.49283 HKD
20 MXN8.98566 HKD
50 MXN22.46415 HKD
100 MXN44.92830 HKD
250 MXN112.32075 HKD
500 MXN224.64150 HKD
1000 MXN449.28300 HKD
2000 MXN898.56600 HKD
5000 MXN2246.41500 HKD
10000 MXN4492.83000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Peso Mexico
100 HKD222.57700 MXN
200 HKD445.15400 MXN
300 HKD667.73100 MXN
500 HKD1112.88500 MXN
1000 HKD2225.77000 MXN
2000 HKD4451.54000 MXN
2500 HKD5564.42500 MXN
3000 HKD6677.31000 MXN
4000 HKD8903.08000 MXN
5000 HKD11128.85000 MXN
10000 HKD22257.70000 MXN
20000 HKD44515.40000 MXN