1 nghìn Đô-la Hồng Kông sang Peso Mexico

Đổi tiền HKD sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hkd
2.168,32 mxn

1,000 HKD = 2,168 MXN

Mid-market exchange rate at 09:31
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Peso Mexico
100 HKD216.83200 MXN
200 HKD433.66400 MXN
300 HKD650.49600 MXN
500 HKD1,084.16000 MXN
1000 HKD2,168.32000 MXN
2000 HKD4,336.64000 MXN
2500 HKD5,420.80000 MXN
3000 HKD6,504.96000 MXN
4000 HKD8,673.28000 MXN
5000 HKD10,841.60000 MXN
10000 HKD21,683.20000 MXN
20000 HKD43,366.40000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Đô-la Hồng Kông
1 MXN0.46119 HKD
5 MXN2.30594 HKD
10 MXN4.61187 HKD
20 MXN9.22374 HKD
50 MXN23.05935 HKD
100 MXN46.11870 HKD
250 MXN115.29675 HKD
500 MXN230.59350 HKD
1000 MXN461.18700 HKD
2000 MXN922.37400 HKD
5000 MXN2,305.93500 HKD
10000 MXN4,611.87000 HKD