300 Đô-la Hồng Kông sang Peso Mexico

Đổi tiền HKD sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

300 hkd
705.95 mxn

1.00000 HKD = 2.35317 MXN

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 17:15 UTC

Cách an toàn và đơn giản để chuyển đổi tiền của bạn

Bạn sẽ luôn nhận được tỷ giá chuyển đổi tốt nhất với Wise, dù bạn gửi, chi tiêu hay chuyển đổi tiền trong hàng chục loại tiền tệ. Nhưng đừng chỉ tin lời chúng tôi.
Hãy xem các đánh giá về chúng tôi trên Trustpilot.com.

Trustpilot stars

Bảng chuyển đổi HKD sang MXN

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Peso Mexico
100 HKD235.31700 MXN
200 HKD470.63400 MXN
300 HKD705.95100 MXN
500 HKD1176.58500 MXN
1000 HKD2353.17000 MXN
2000 HKD4706.34000 MXN
2500 HKD5882.92500 MXN
3000 HKD7059.51000 MXN
4000 HKD9412.68000 MXN
5000 HKD11765.85000 MXN
10000 HKD23531.70000 MXN
20000 HKD47063.40000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Đô-la Hồng Kông
1 MXN0.42496 HKD
5 MXN2.12479 HKD
10 MXN4.24958 HKD
20 MXN8.49916 HKD
50 MXN21.24790 HKD
100 MXN42.49580 HKD
250 MXN106.23950 HKD
500 MXN212.47900 HKD
1000 MXN424.95800 HKD
2000 MXN849.91600 HKD
5000 MXN2124.79000 HKD
10000 MXN4249.58000 HKD