20000 Peso Mexico sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền MXN sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20,000 mxn
9,028.36 hkd

1.00000 MXN = 0.45142 HKD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 05:08 UTC
Hơn 50 loại tiền tệ trong một tài khoản

Bảng chuyển đổi MXN sang HKD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Đô-la Hồng Kông
1 MXN0.45142 HKD
5 MXN2.25709 HKD
10 MXN4.51418 HKD
20 MXN9.02836 HKD
50 MXN22.57090 HKD
100 MXN45.14180 HKD
250 MXN112.85450 HKD
500 MXN225.70900 HKD
1000 MXN451.41800 HKD
2000 MXN902.83600 HKD
5000 MXN2257.09000 HKD
10000 MXN4514.18000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Peso Mexico
100 HKD221.52400 MXN
200 HKD443.04800 MXN
300 HKD664.57200 MXN
500 HKD1107.62000 MXN
1000 HKD2215.24000 MXN
2000 HKD4430.48000 MXN
2500 HKD5538.10000 MXN
3000 HKD6645.72000 MXN
4000 HKD8860.96000 MXN
5000 HKD11076.20000 MXN
10000 HKD22152.40000 MXN
20000 HKD44304.80000 MXN